NTK-IST
Việt Nam là công ty Xuất nhập khẩu hàng đầu Việt Nam. Ngoài ra chúng tôi còn là cầu nối, cung cấp các loại
Máy móc, các trang thiết bị tự động, phụ kiện, dụng
cụ kiểm tra, đo lường trong công
nghiệp, nông nghiệp, sản xuất ... trong đa lĩnh vực, dâu khí, hàng
hải, điện, nhiệt, năng lượng, thực phẩm, đóng gói ... của các hãng sản xuất nổi tiếng trên thế giới.
Vì
là nhà phân phối chính thức nên chúng tôi có thể cung cấp Dịch vụ chất lượng
nhất với giá tốt nhất cho khách hàng của mình.
Quý khách có nhu cầu xin vui
lòng liên hệ:
Mr. Trí
Sales Manager
I T : ( 84 )8 66 79 7370
I M : 0911 41 9001
I E : sales@ntkvietnam.net
I W : www.ntkvietnam.net
www.ntk-ist.com Danh mục hàng hóa NTK-IST Việt Nam:
Cầu chì | RT18-32 10X38 | Schneider |
Contactor | LC1 D25 | Schneider |
Contactor | LC1 D18 | Schneider |
Contactor | LC1 D09 | Schneider |
Contactor | LC1 D40 | Schneider |
Rơ le bảo vệ mất pha | RM4TR32 | Schneider |
Relay thời gian | REXL4TMP7 | Schneider |
Relay trung gian | MY4N | Omron |
Relay trung gian | MY4N | Omron |
Công tắc hành trình | WLCA12 | Omron |
Rơ le nhiệt | LRD22 | Schneider |
Rơ le nhiệt | LRD14 | Schneider |
Rơ le nhiệt | LRD10 | Schneider |
Rơ le nhiệt | LRD08 | Schneider |
Rơ le nhiệt | LRD12 | Schneider |
Rơ le nhiệt | LRD07 | Schneider |
Rơ le nhiệt | LRD05 | Schneider |
Aptomat 2P | iK60N-C10 | Schneider |
Aptomat 1P | EZ9F34110 | Schneider |
Nguồn 24V | DN4014 | IFM |
Van điện từ khí nén | Model: VUVG-L10-M52-RT-M5-1P3 | Festo |
Cảm biến áp suất | MBS3000 | Danfoss |
Code: 060G1125 | ||
Đo mức theo áp suất thủy tĩnh | PMP51-19530/0 | Endress+Hauser |
Thiết bị báo mức relay | 61F-11 | Omron/Nhật |
Thiết bị báo mức relay | 61F-G1-AP | Omron/Nhật |
Thiết bị cảm biến mức | FTL20-012D | Endress+Hauser |
Công tắc áp suất (pressure switch) | 10-F12-M201-M511 | UE |
Máy RO | ||
Van solenoid | 12F22C6148ADFPH1561 | PARKER |
Ser no. J1314B | ||
Thiết bị cảnh báo gàu tải | Type: IQ80-60NPP-KK0 | SICK/EU |
Order no: 7900 227 | ||
Thiết bị báo trạng thái cho van khí nén, proximity xích tải, gầu tải | NBB4-12GM50-E2 | P+F/ Việt Nam |
Thiết bị đo nhiệt nồi, đường ống | TR11-ABACASU42000 | E&H/EU |
Thiết bị đo nhiệt nồi, đường ống | TR10-ABA1CASX42000 | E&H/EU |
Thiết bị đo nhiệt nồi, đường ống | TR11-ABACASX42000 | E&H/EU |
Thiết bị đo mức theo áp suất thuỷ tĩnh | Type:PMP51-AA12QA1HGBMRJA3 | E&H/EU |
Thiết bị đo mức liên tục nồi lọc | FMI51-N1BRDJB2A1A | E&H/EU |
Công tắc hành trình | D4MC-5020 | OMRON |
Công tắc hành trình | WLD2 | OMRON |
Đèn UV | S810RL | STERILLGHT |
Ballasts UV | BA-ICE-HF | STERILLGHT |
Thiết bị báo dòng chảy | V8-WP2 | DWYER |
SN: A47Z | ||
Thiết bị đo mức theo chênh áp | Sensor Module FMD72 | E&H/EU |
Bộ chuyển đổi FMD72- 6PU4/0 | ||
Rờ le áp suất dầu | MP-55A | Danfoss |
Công tắc áp suất | KP5A | Danfoss |
Công tắc áp suất | KP1A | Danfoss |
Van solenoid | SX7MS | Nichiden |
Cuộn coil solenoid | 018F6801 | Danfoss |
Digital Positioner | A177521/51/2014 | Schubert&Salzer |
Level switch | Hãng sản xuất: Endress Hauser, dùng để đo silo hèm | |
Cần nhiệt Omron | Nhiệt điện trở PT 100 (E52 - PT10C), hiệu Omron | |
Bộ điều khiển cần nhiệt | Bộ điều khiển (đông hồ) Omron E5CC - RX2ASM - 800 | |
Photoelectric HRT46/44-800-S12 LEUZE Noboru electric NK-105 3590S-6-202L Bourns MSK210-0125 Siko |
Biến tần | NXP01055ATH1STSA1A2A50000 S/N: 10420396 IP21 Control Unit type: CPASA1A2A50000 Power Unit type: A01055TH1STS |
Vacon |
Rơ le | FWS 1205C | schmersal |
Cảm biến nhiệt độ (dài 30cm) | pt100 Tol: KI.B Temp: MAX 200oC Best.Nr: 5456101 |
Endress + Hauser |
Bộ biến đổi nhiệt độ | Temax 3.4 | Deif /Italy |
Bộ điều khiển | MS24-112-R | TUCK |
Cảm biến vị trí liên tục 4-20mA, SP1: 51mm, SP2: 291mm (bao gồm cả nam châm) | RHM0300MR021A01C03 FNr: 07383010 |
Temposonics |
Cảm biến vị trí liên tục (bao gồm cả nam châm) | RPM0200MR081A01 | Temposonics |
Bánh xe dự phòng cho bơm ngưng tụ/ spare wheel for condensate pump | RA92025804 100205 | M & C products |
Bộ chuyển đổi áp suất | HCXM050D6V 2606 |
Sensor Technics |
Ổ cứng | HP BF0728A4CB Ultra320SCSI dung lượng 72.8GB, tốc độ 15000rpm | HP |
Diaphragm 130x182x22/1 | Material-Number: 4281005 | Schenck |
Hose clip DIN 3017 AS 70-90A-W1 | Material-Number: 4374409 | Schenck |
Plate spring 2,0x20x138 | Material-Number: 5860001 | Schenck |
Ball holder with ball | Material-Number: F008421.01 | Schenck |
Measuring chute DLM/DLD 6,5 VA | Material-Number: F007111.05 | Schenck |
Loadcell VBB-D1 (Z6FD1) 50kg with pressure piece | Material-Number: F008422.06 | HBM |
Sealing flange acc. to drg. 498220 for DLMV 6,5 | Material-Number: X498220.04 | Schenck |
Measuring Unit size 630 motor Dosing valve 0,14kW 380VAC |
Type:
2000.1-MCD Gr.630 Material-Number: V051412.B09 |
Claudius Peters |
Màn hình điều khiển | Sigma Control | Keaser Compressor/ Đức |
Động cơ mở cửa thang máy | 230V~ 50/60Hz, 180W, ↔60mm, 500N, 3min, IP55 | Mingardi |
Van chia tỷ lệ áp suất | Typ:
A4VG180EP2D1/32R-NSD02F001DH-S. MNR:
2087534. SN: 21794830 FD: 06W29 |
Rexroth |
Van chia tỷ lệ áp suất | Proportional Valve SN 0000019, FD: 06W36, Input 24V, Output ±10V 4-20mA 3DREPE 6 C-20=25EG24K31/F1M=00 | Rexroth |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét